Có 1 kết quả:

老吾老,以及人之老 lǎo wú lǎo , yǐ jí rén zhī lǎo ㄌㄠˇ ㄨˊ ㄌㄠˇ ㄧˇ ㄐㄧˊ ㄖㄣˊ ㄓ ㄌㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to honor old people as we do our own aged parents

Bình luận 0