Có 1 kết quả:
老吾老,以及人之老 lǎo wú lǎo , yǐ jí rén zhī lǎo ㄌㄠˇ ㄨˊ ㄌㄠˇ ㄧˇ ㄐㄧˊ ㄖㄣˊ ㄓ ㄌㄠˇ
lǎo wú lǎo , yǐ jí rén zhī lǎo ㄌㄠˇ ㄨˊ ㄌㄠˇ ㄧˇ ㄐㄧˊ ㄖㄣˊ ㄓ ㄌㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to honor old people as we do our own aged parents
Bình luận 0
lǎo wú lǎo , yǐ jí rén zhī lǎo ㄌㄠˇ ㄨˊ ㄌㄠˇ ㄧˇ ㄐㄧˊ ㄖㄣˊ ㄓ ㄌㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0